|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Tên sản phẩm: | Ống thủy lực Stee không gỉ | Kiểu: | SML |
---|---|---|---|
Sản xuất: | Lạnh rút ra | Hoàn thành: | Sáng Anneal |
Kích thước: | 1/4 '' - 1-1 / 2 '' | Vật liệu: | 1.4301, AISI 304 |
Kiểm tra: | EN10204 3.1 | Giấy chứng nhận: | ISO 9001: 2015 |
Điểm nổi bật: | ống thủy lực,ống thủy lực cao áp |
Dàn ống thủy lực bằng thép không gỉ 1.4301 / AISI 304, Anneal sáng, EN10216-5 D4 / T3, ASTM A213 A269
Các ứng dụng:
Ống thép không gỉ BA của Spezilla được sử dụng cho nhiều ngành công nghiệp đòi hỏi phải chịu được áp lực cao, nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn. Chúng bao gồm, nhưng không giới hạn ở: hóa dầu, khí đốt, hạt nhân, thực phẩm và đồ uống, và các nhà máy hóa chất. Độ dày tường khác nhau có sẵn để phù hợp với một loạt các yêu cầu áp lực, và một số hoàn thiện khác nhau có sẵn để đạt được thẩm mỹ mong muốn.
1. Khai thác dầu khí
2. Hóa chất & Hóa dầu
3. Năng lượng hạt nhân
4. Chế biến thực phẩm và đồ uống
5. Ô tô
6. Hàng không vũ trụ
Tên sản phẩm: ống thép không gỉ liền mạch | Trong kho |
6.0 X 1.0 mm Ống thủy lực liền mạch, 4301/7 304 / L, ủ sáng, D4 / T3, 10216-5 TC1, A-269/213 | # |
6.0 X 1.5 mm Ống thủy lực liền mạch, 4301/7 304 / L, ủ sáng, D4 / T3, 10216-5 TC1, A-269/213 | # |
6.0 X 2.0 mm Ống thủy lực liền mạch, 4301/7 304 / L, BA hoặc ủ / đánh bóng, D4 / T3, 10216-5 TC1, A-269/213 | # |
8,0 X 1,0 mm Ống thủy lực liền mạch, 4301/7 304 / L, ủ sáng, D4 / T3, 10216-5 TC1, A-269/213 | # |
8,0 X 1,5 mm Ống thủy lực liền mạch, 4301/7 304 / L, ủ sáng, D4 / T3, 10216-5 TC1, A-269/213 | # |
8,0 X 2,0 mm Ống thủy lực liền mạch, 4301/7 304 / L, ủ sáng, D4 / T3, 10216-5 TC1, A-269/213 | # |
10,0 X 1,0 mm Ống thủy lực liền mạch, 4301/7 304 / L, ủ sáng, D4 / T3, 10216-5 TC1, A-269/213 | # |
10,0 X 1,5 mm Ống thủy lực liền mạch, 4301/7 304 / L, ủ sáng, D4 / T3, 10216-5 TC1, A-269/213 | # |
10,0 X 2,0 mm Ống thủy lực liền mạch, 4301/7 304 / L, ủ sáng, D4 / T3, 10216-5 TC1, A-269/213 | # |
12,0 X 1,0 mm Ống thủy lực liền mạch, 4301/7 304 / L, ủ sáng, D4 / T3, 10216-5 TC1, A-269/213 | # |
12,0 X 1,5 mm Ống thủy lực liền mạch, 4301/7 304 / L, ủ sáng, D4 / T3, 10216-5 TC1, A-269/213 | # |
12,0 X 2,0 mm Ống thủy lực liền mạch, 4301/7 304 / L, ủ sáng, D4 / T3, 10216-5 TC1, A-269/213 | # |
12,0 X 2,5 mm Ống thủy lực liền mạch, 4301/7 304 / L, ủ sáng, D4 / T3, 10216-5 TC1, A-269/213 | # |
12,0 X 3.0 mm Ống thủy lực liền mạch, 4301/7 304 / L, ủ sáng, D4 / T3, 10216-5 TC1, A-269/213 | # |
14,0 X 1,0 mm Ống thủy lực liền mạch, 4301/7 304 / L, ủ sáng, D4 / T3, 10216-5 TC1, A-269/213 | # |
14,0 X 1,5 mm Ống thủy lực liền mạch, 4301/7 304 / L, ủ sáng, D4 / T3, 10216-5 TC1, A-269/213 | # |
14,0 X 2,0 mm Ống thủy lực liền mạch, 4301/7 304 / L, ủ sáng, D4 / T3, 10216-5 TC1, A-269/213 | # |
15,0 X 1,0 mm Ống thủy lực liền mạch, 4301/7 304 / L, ủ sáng, D4 / T3, 10216-5 TC1, A-269/213 | # |
15,0 X 1,5 mm Ống thủy lực liền mạch, 4301/7 304 / L, ủ sáng, D4 / T3, 10216-5 TC1, A-269/213 | # |
15,0 X 2,0 mm Ống thủy lực liền mạch, 4301/7 304 / L, ủ sáng, D4 / T3, 10216-5 TC1, A-269/213 | # |
16,0 X 1,0 mm Ống thủy lực liền mạch, 4301/7 304 / L, ủ sáng, D4 / T3, 10216-5 TC1, A-269/213 | # |
16,0 X 1,5 mm Ống thủy lực liền mạch, 4301/7 304 / L, ủ sáng, D4 / T3, 10216-5 TC1, A-269/213 | # |
16,0 X 2,0 mm Ống thủy lực liền mạch, 4301/7 304 / L, ủ sáng, D4 / T3, 10216-5 TC1, A-269/213 | # |
16,0 X 3.0 mm Ống thủy lực liền mạch, 4301/7 304 / L, ủ sáng, D4 / T3, 10216-5 TC1, A-269/213 | # |
18,0 X 1,5 mm Ống thủy lực liền mạch, 4301/7 304 / L, ủ sáng, D4 / T3, 10216-5 TC1, A-269/213 | # |
18,0 X 2,0 mm Ống thủy lực liền mạch, 4301/7 304 / L, ủ sáng, D4 / T3, 10216-5 TC1, A-269/213 | # |
18,0 X 3.0 mm Ống thủy lực liền mạch, 4301/7 304 / L, ủ sáng, D4 / T3, 10216-5 TC1, A-269/213 | # |
20,0 X 1,5 mm Ống thủy lực liền mạch, 4301/7 304 / L, ủ sáng, D4 / T3, 10216-5 TC1, A-269/213 | # |
20,0 X 2,0 mm Ống thủy lực liền mạch, 4301/7 304 / L, ủ sáng, D4 / T3, 10216-5 TC1, A-269/213 | # |
20,0 X 2,5 mm Ống thủy lực liền mạch, 4301/7 304 / L, ủ sáng, D4 / T3, 10216-5 TC1, A-269/213 | # |
Người liên hệ: Will Ma
Tel: +86 13918539222