|
|
|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
| Tên sản phẩm: | Ống thép không gỉ | Đặc điểm kỹ thuật: | ASTM A269 / ASME SA269 |
|---|---|---|---|
| Vật chất: | TP304.304L 316.316L | Phương phap sản xuât: | Lạnh rút ra |
| bề mặt: | BA, A + P | OD: | 1/4 '' - 2 '' |
| WT: | 0,035 '' - 0,120 '' | Thử nghiệm: | 100% HT |
| hình dạng: | Vòng | Trọn gói: | trường hợp bằng gỗ |
| ứng dụng: | Công nghiệp | ||
| Làm nổi bật: | ủ ống thép không gỉ,ống không gỉ vệ sinh |
||
Cold Drawn Anneal ống thép không gỉ 316, ống thép không gỉ
| Tên sản phẩm: Dàn ống thép không gỉ | Trong kho |
| 6.0 X 1.0 mm Ống thủy lực liền mạch, 4301/7 304 / L, ủ sáng, D4 / T3, 10216-5 TC1, A-269/213 | # |
| 6.0 X 1.5 mm Ống thủy lực liền mạch, 4301/7 304 / L, ủ sáng, D4 / T3, 10216-5 TC1, A-269/213 | # |
| 6.0 X 2.0 mm Ống thủy lực liền mạch, 4301/7 304 / L, BA hoặc ủ / đánh bóng, D4 / T3, 10216-5 TC1, A-269/213 | # |
| 8,0 X 1,0 mm Ống thủy lực liền mạch, 4301/7 304 / L, ủ sáng, D4 / T3, 10216-5 TC1, A-269/213 | # |
| 8,0 X 1,5 mm Ống thủy lực liền mạch, 4301/7 304 / L, ủ sáng, D4 / T3, 10216-5 TC1, A-269/213 | # |
| 8,0 X 2,0 mm Ống thủy lực liền mạch, 4301/7 304 / L, ủ sáng, D4 / T3, 10216-5 TC1, A-269/213 | # |
| 10,0 X 1,0 mm Ống thủy lực liền mạch, 4301/7 304 / L, ủ sáng, D4 / T3, 10216-5 TC1, A-269/213 | # |
| 10,0 X 1,5 mm Ống thủy lực liền mạch, 4301/7 304 / L, ủ sáng, D4 / T3, 10216-5 TC1, A-269/213 | # |
| 10,0 X 2,0 mm Ống thủy lực liền mạch, 4301/7 304 / L, ủ sáng, D4 / T3, 10216-5 TC1, A-269/213 | # |
| 12,0 X 1,0 mm Ống thủy lực liền mạch, 4301/7 304 / L, ủ sáng, D4 / T3, 10216-5 TC1, A-269/213 | # |
| 12,0 X 1,5 mm Ống thủy lực liền mạch, 4301/7 304 / L, ủ sáng, D4 / T3, 10216-5 TC1, A-269/213 | # |
| 12,0 X 2,0 mm Ống thủy lực liền mạch, 4301/7 304 / L, ủ sáng, D4 / T3, 10216-5 TC1, A-269/213 | # |
| 12,0 X 2,5 mm Ống thủy lực liền mạch, 4301/7 304 / L, ủ sáng, D4 / T3, 10216-5 TC1, A-269/213 | # |
| 12,0 X 3.0 mm Ống thủy lực liền mạch, 4301/7 304 / L, ủ sáng, D4 / T3, 10216-5 TC1, A-269/213 | # |
| 14,0 X 1,0 mm Ống thủy lực liền mạch, 4301/7 304 / L, ủ sáng, D4 / T3, 10216-5 TC1, A-269/213 | # |
| 14,0 X 1,5 mm Ống thủy lực liền mạch, 4301/7 304 / L, ủ sáng, D4 / T3, 10216-5 TC1, A-269/213 | # |
| 14,0 X 2,0 mm Ống thủy lực liền mạch, 4301/7 304 / L, ủ sáng, D4 / T3, 10216-5 TC1, A-269/213 | # |
| 15,0 X 1,0 mm Ống thủy lực liền mạch, 4301/7 304 / L, ủ sáng, D4 / T3, 10216-5 TC1, A-269/213 | # |
| 15,0 X 1,5 mm Ống thủy lực liền mạch, 4301/7 304 / L, ủ sáng, D4 / T3, 10216-5 TC1, A-269/213 | # |
| 15,0 X 2,0 mm Ống thủy lực liền mạch, 4301/7 304 / L, ủ sáng, D4 / T3, 10216-5 TC1, A-269/213 | # |
| 16,0 X 1,0 mm Ống thủy lực liền mạch, 4301/7 304 / L, ủ sáng, D4 / T3, 10216-5 TC1, A-269/213 | # |
| 16,0 X 1,5 mm Ống thủy lực liền mạch, 4301/7 304 / L, ủ sáng, D4 / T3, 10216-5 TC1, A-269/213 | # |
| 16,0 X 2,0 mm Ống thủy lực liền mạch, 4301/7 304 / L, ủ sáng, D4 / T3, 10216-5 TC1, A-269/213 | # |
| 16,0 X 3.0 mm Ống thủy lực liền mạch, 4301/7 304 / L, ủ sáng, D4 / T3, 10216-5 TC1, A-269/213 | # |
| 18,0 X 1,5 mm Ống thủy lực liền mạch, 4301/7 304 / L, ủ sáng, D4 / T3, 10216-5 TC1, A-269/213 | # |
| 18,0 X 2,0 mm Ống thủy lực liền mạch, 4301/7 304 / L, ủ sáng, D4 / T3, 10216-5 TC1, A-269/213 | # |
| 18,0 X 3.0 mm Ống thủy lực liền mạch, 4301/7 304 / L, ủ sáng, D4 / T3, 10216-5 TC1, A-269/213 | # |
| 20,0 X 1,5 mm Ống thủy lực liền mạch, 4301/7 304 / L, ủ sáng, D4 / T3, 10216-5 TC1, A-269/213 | # |
| 20,0 X 2,0 mm Ống thủy lực liền mạch, 4301/7 304 / L, ủ sáng, D4 / T3, 10216-5 TC1, A-269/213 | # |
| 20,0 X 2,5 mm Ống thủy lực liền mạch, 4301/7 304 / L, ủ sáng, D4 / T3, 10216-5 TC1, A-269/213 | # |

Người liên hệ: Will Ma
Tel: +86 13918539222